Có 1 kết quả:
川流不息 chuān liú bù xī ㄔㄨㄢ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧ
chuān liú bù xī ㄔㄨㄢ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the stream flows without stopping (idiom); unending flow
Bình luận 0
chuān liú bù xī ㄔㄨㄢ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0