Có 1 kết quả:

川流不息 chuān liú bù xī ㄔㄨㄢ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄨˋ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the stream flows without stopping (idiom); unending flow

Bình luận 0